Có 2 kết quả:
閉上 bì shang ㄅㄧˋ • 闭上 bì shang ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close
(2) to shut up
(2) to shut up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close
(2) to shut up
(2) to shut up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0