Có 2 kết quả:

閉上 bì shang ㄅㄧˋ 闭上 bì shang ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to close
(2) to shut up

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to close
(2) to shut up

Bình luận 0